Characters remaining: 500/500
Translation

rị mọ

Academic
Friendly

Từ "rị mọ" trong tiếng Việt mang nghĩa là cần cù, chịu khó làm những việc nhỏ, thường những công việc tỉ mỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn. Từ này thường được sử dụng để khen ngợi người làm việc chăm chỉ không ngại khó khăn.

dụ sử dụng: 1. " ấy rất rị mọ trong việc chăm sóc vườn hoa, mỗi ngày đều tưới nước cắt tỉa cẩn thận." 2. "Anh ta rị mọ lắp chiếc xe máy, từng bước một cho đến khi hoàn thành."

Cách sử dụng nâng cao: - "Rị mọ" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong công việc còn trong học tập, chăm sóc gia đình, hay bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự kiên nhẫn chăm chỉ. dụ: "Để đạt được thành công, bạn cần phải rị mọ trong việc học tập hàng ngày."

Phân biệt các biến thể: - "Rị mọ" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả những việc nhỏ, chi tiết, trong khi từ "chăm chỉ" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều tình huống khác nhau. dụ, "chăm chỉ" có thể dùng để miêu tả thái độ làm việc chung, còn "rị mọ" thường nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ, cẩn thận.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Từ "chăm chỉ" từ đồng nghĩa gần nhất với "rị mọ", tuy nhiên "chăm chỉ" không nhất thiết phải chỉ những việc nhỏ có thể áp dụng cho mọi loại công việc. - Một số từ liên quan khác có thể "cần cù", "siêng năng", đều mang nghĩa tích cực về việc làm việc chăm chỉ.

Kết luận:Tóm lại, "rị mọ" một từ thể hiện sự cần cù, tỉ mỉ trong công việc nhỏ.

  1. (đph) Cần cù, chịu khó làm những việc nhỏ: ảnh rị mọ lắp chiếc xe máy.

Comments and discussion on the word "rị mọ"